Có 2 kết quả:
第一輪 dì yī lún ㄉㄧˋ ㄧ ㄌㄨㄣˊ • 第一轮 dì yī lún ㄉㄧˋ ㄧ ㄌㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
first round (of match, or election)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
first round (of match, or election)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0