Có 2 kết quả:
第一輪 dì yī lún ㄉㄧˋ ㄧ ㄌㄨㄣˊ • 第一轮 dì yī lún ㄉㄧˋ ㄧ ㄌㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
first round (of match, or election)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
first round (of match, or election)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh